French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
- Angle de réflexion
góc phản xạ
- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa
- Attitude qui indique une réflexion profonde
thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
- Faire de sérieuses réfexions
có những điều suy nghĩ nghiêm túc
- điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý
- Une réflexion désobligeante
một điều nhận xét làm mếch lòng
- à la réflexion
nghĩ kỹ lại thì
- réflexion faite
sau khi suy nghĩ kỹ