Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réconciliation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giải hòa
    • La réconcilitation des époux brouillés
      sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau
  • (tôn giáo) lễ phục đạo; lễ phục tôn
Related search result for "réconciliation"
Comments and discussion on the word "réconciliation"