Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puéril
Jump to user comments
tính từ
  • (như) trẻ con, (như) trò trẻ
    • Argument puéril
      lý lẽ trẻ con
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng
    • Âge puéril
      tuổi nhi đồng
Related words
Related search result for "puéril"
Comments and discussion on the word "puéril"