Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
provisoire
Jump to user comments
tính từ
  • tạm thời, tạm; lâm thời
    • Gouvernement provisoire
      chính phủ lâm thời
    • Solution provisoire
      giải pháp tạm thời
danh từ giống đực
  • cái tạm thời
    • Parfois le provisoire dure longtemps
      đôi khi cái tạm thời kéo dài lâu
Related words
Related search result for "provisoire"
Comments and discussion on the word "provisoire"