French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chính xác, sự đúng đắn
- Précision d'une mesure
sự chính xác của một phép đo
- Instrument de précision
dụng cụ chính xác
- (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng
- Demander des précisions
đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng