Jump to user comments
danh từ giống cái
- công an, cảnh sát
- Police spéciale
cảnh sát đặc biệt
- Organiser la police d'un état
tổ chức lực lượng công an một nước
- Dénoncer quelqu'un à la police
tố cáo ai với công an
- Voici la police qui arrive
đây công an đến
- Salle de police
bóp công an
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị
danh từ giống cái
- (luật học, pháp lý) giấy bảo hiểm
- (ngành in) bộ chữ in; danh sách bộ chữ in