Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tục) cái rắm
    • ça ne vaut pas pet de lapin
      (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
    • il va y avoir du pet
      (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
    • pet de maçon
      (thông tục) rắm vãi cứt
    • pet honteux
      (thông tục) rắm ngầm
thán từ
  • coi chừng!
Comments and discussion on the word "pet"