French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chiếm, choán
- La discussion occupe la matinée
cuộc tranh luận chiếm cả buổi sánng
- Le lit occupe la moitié de la chambre
cái giường choán nửa phòng
- đến ở
- Occuper un logement
đến ở một căn nhà
- chiếm đóng
- Occuper une ville
chiếm đóng một thành phố
- làm, giữ
- Occuper un emploi
giữ một chức vụ
- dành
- Occuper ses loisirs à...
dành thì giờ rảnh cho...
- giao việc cho
- Occuper les élèves
giao việc cho học trò
- làm cho chú ý
- Occuper son esprit
làm cho đầu óc chú ý đến, làm bận tâm