Jump to user comments
danh từ giống cái
- nghĩa vụ
- Obligation de citoyen
nghĩa vụ công dân
- sự bắt buộc
- Être dans l'obligation de faire quelque chose
bắt buộc phải làm gì
- Obligation scolaire
giáo dục bắt buộc
- (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa
- Avoir de grandes obligations à quelqu'un
có ân nghĩa nặng đối với ai