Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
novateur
Jump to user comments
tính từ
  • đổi mới, canh tân
    • Esprit novateur
      óc đổi mới
danh từ giống đực
  • nhà canh tân
Related search result for "novateur"
Comments and discussion on the word "novateur"