Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phủ định, sự phủ nhận
    • Négation de la négation
      (triết học) sự phủ định, cái phủ định
    • Adverbe de négation
      (ngôn ngữ học) phó từ phủ định
    • Délire de négation
      (y học) hoang tưởng phủ định
Related words
Related search result for "négation"
Comments and discussion on the word "négation"