Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minutieux
Jump to user comments
tính từ
  • tỉ mỉ
    • Observateur minutieux
      người quan sát tỉ mỉ
    • Exposé minutieux
      bài thuyết trình tỉ mỉ
Related words
Related search result for "minutieux"
Comments and discussion on the word "minutieux"