French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- khốn khổ
- Un enfant malheureux
đứa trẻ khốn khổ
- không may, bất hạnh, rủi ro
- Candidat malheureux
thí sinh không may
- đáng thương
- Malheureuse mère
người mẹ đáng thương
- đáng tiếc
- C'est malheureux qu'il ait agi ainsi
đáng tiếc là nó đã hành động như thế
- không hay, dữ
- Nouvelle malheureuse
tin dữ
- khốn nạn; chẳng ra gì
- Ce malheureux fripon
tên bợm khốn nạn ấy
- Malheureux coin de terre
xó đất chẳng ra gì
- tồi
- Mémoire malheureuse
trí nhớ tồi
- không phải lẽ, dại dột
- avoir la main malheureuse
không mát tay, đen đủi (đánh bạc, đánh số..)
- être malheureux comme les pierres
khổ quá sức
- mari malheureux
chồng bị lừa, chồng bị cắm sừng
danh từ
- người khốn khổ
- Secourir les malheureux
cứu giúp những người khốn khổ
- đứa khốn nạn
- Le malheureux m'a trompé
đứa khốn nạn ấy đã lừa tôi