Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lez
Jump to user comments
giới từ
  • ở gần (chỉ dùng trong tên địa điểm)
    • Plessis-lez-Tours
      Ple-xi gần Tua
    • Lai, laid, laie, lais, lait, laye, lei; lé, les.
Related words
Related search result for "lez"
Comments and discussion on the word "lez"