Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lapidaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ mài ngọc
  • người buôn ngọc
  • bàn mài
  • (sử học) thơ ca tụng ngọc
Related search result for "lapidaire"
Comments and discussion on the word "lapidaire"