French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sụ không vững, sự chông chênh
- Instabilité d'un meuble
sự chông chênh của một đồ gỗ
- (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường
- L'instabilité d'une situation
sự không ổn định của một tình thế
- (vật lý học, hóa học) tính không bền