Jump to user comments
danh từ giống cái
- lời chửi rủa, lời lăng nhục
- Accabler quelqu'un d'injures
chửi rủa ai
- Injure grave
(luật học, pháp lý) lời lăng nhục nặng
- (văn học) thiệt hại, điều thiệt thòi
- Les injures de la vieillesse
những điều thiệt thòi của tuổi già
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự bất công, sự đối xử bất công
- Faire injure à quelqu'un
đối xử bất công với ai