Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inabordable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tới gần, không ghé vào được
    • Côte inabordable
      bờ biển không ghé vào được
  • khó với tới; quá cao
    • Prix inabordable
      giá quá cao
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần
    • Une personne inabordable
      một người khó gần
Related words
Comments and discussion on the word "inabordable"