Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự quan trọng
- Affaire de grande importance
việc rất quan trọng
- Se donner des airs d'importance
lên mặt quan trọng
- d'importance+ quan trọng
- Affaire d'importance
việc quan trọng
- Rosser d'importance
cho một trận đòn nên thân