Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imperméable
Jump to user comments
tính từ
  • không thấm (nước)
    • Manteau imperméable
      áo khoác không thấm nước
  • (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu
danh từ giống đực
  • áo đi mưa
    • Acheter un imperméable
      mua một áo đi mưa
Related words
Comments and discussion on the word "imperméable"