Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habituer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập cho quen, tập cho thành thói quen
    • Habituer un enfant au travail
      tập cho một em bé quen lao động
Related words
Related search result for "habituer"
Comments and discussion on the word "habituer"