Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hésitant
Jump to user comments
tính từ
  • do dự, lưỡng lự, chần chừ
    • Caractère hésitant
      tính chần chừ
  • ngập ngừng
    • Voix hésitante
      giọng ngập ngừng
    • Pas hésitant
      bước đi ngập ngừng
Related words
Related search result for "hésitant"
Comments and discussion on the word "hésitant"