Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratuitement
Jump to user comments
phó từ
  • không lấy tiền, không mất tiền, cho không
  • vô cớ; không bằng cứ
    • Avancer un fait gratuitement
      đưa ra một sự việc không bằng cứ
Related search result for "gratuitement"
Comments and discussion on the word "gratuitement"