Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
géhenne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) địa ngục
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo
    • Mettre quelqu'un à la géhenne
      đưa ai ra tra khảo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ
Comments and discussion on the word "géhenne"