Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fraîcheur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mát mẻ; trời mát
    • La fraîcheur de l'eau
      nước mát mẻ
    • La fraîcheur du soir
      trời chiều mát mẻ
  • sự tươi
    • La fraîcheur du poisson
      cá tươi
  • vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn
    • La fraîcheur des fleurs
      vẻ tươi của hoa
    • La fraîcheur du visage
      sắc mặt tươi tỉnh
    • La fraîcheur des impressions
      ấn tượng tươi tắn
  • sự mới mẻ
    • Fraicheur du souvenir
      kỷ niệm mới mẻ
  • tính trong trắng
    • La fraîcheur d'un premier amour
      tính trong trắng của mối tình đầu
Related words
Related search result for "fraîcheur"
Comments and discussion on the word "fraîcheur"