Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fluctuant
Jump to user comments
tính từ
  • dao động, biến động, thăng giáng
    • Opinions fluctuantes
      ý kiến dao động
    • Prix fluctuants
      giá cả biến động
Related search result for "fluctuant"
Comments and discussion on the word "fluctuant"