Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exotique
Jump to user comments
tính từ
  • đưa từ ngoài vào, ngoại lai
    • Plante exotique
      cây đưa từ ngoài vào
    • Modes exotiques
      mốt ngoại lai
danh từ giống đực
  • cái ngoại lai
Related search result for "exotique"
Comments and discussion on the word "exotique"