Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exhumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai quật, đào lên
  • moi ra; nhắc lại, gợi lại
    • Exhumer un nom oublié
      nhắc lại một tên đã quên
    • Exhumer de vieilles rancunes
      gợi lại những mối hiềm thù cũ
Related words
Related search result for "exhumer"
Comments and discussion on the word "exhumer"