Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enthousiaste
Jump to user comments
tính từ
  • đầy nhiệt tình
    • Esprit enthousiaste
      tinh thần đầy nhiệt tình
danh từ
  • người nhiệt tình
Related search result for "enthousiaste"
Comments and discussion on the word "enthousiaste"