French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đốt cháy
- Enflammer un bûcher
đốt cháy đống củi
- làm cho nóng
- Enflammer l'atmosphère
làm cho nóng bầu không khí
- làm đỏ rực
- L'aurore enflamme l'orient
rạng đông làm đỏ rực phương đông
- làm cho tấy lên
- Enflammer une blessure
làm cho tấy vết thương
- khích động làm cho hừng hực
- Enflammer les coeurs
kích động lòng người