Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
duveteux
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều lông tơ
    • Fruit duveteux
      quả có nhiều lông tơ
  • như lông tơ
    • Pelage duveteux
      bộ lông như lông tơ
Comments and discussion on the word "duveteux"