Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doigté
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) ngón bấm
    • Avoir un bon doigté
      có ngón bấm tài tình
  • sự khéo léo, sự khôn khéo
    • Un diplomate plein de doigté
      một nhà ngoại giao rất khôn khéo
Related search result for "doigté"
Comments and discussion on the word "doigté"