French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phân biệt, phân định
- Discerner les bons d'avec les méchants
phân biệt người thiện người ác
- nhận thấy, nhận thức được
- Discerner les défauts d'un livre
nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách