French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự phân biệt, sự phân định
- Discernement des couleurs
sự phân biệt màu sắc
- Discernement du bien et du mal
sự phân định thiện ác
- sự suy xét
- Agir sans discernement
hành động không suy xét