French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cởi nút, cởi, mở, gỡ
- Dénouer sa ceinture
cởi thắt lưng
- kết cục, kết thúc
- Dénouer une intrigue
kết thúc một tình tiết
- dénouer la langue
làm cho mở miệng, làm cho nói
- Le vin dénoue les langues
rượu vào lời ra