Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déférent
Jump to user comments
tính từ
  • tôn kính.
    • Attitude déférent
      thái độ tôn kính.
  • (giải phẫu) học dẫn ra.
    • canal déférent
      (giải phẫu) học ống tinh.
danh từ giống đực
  • giải ống tinh.
Related search result for "déférent"
Comments and discussion on the word "déférent"