Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
congédier
Jump to user comments
ngoại động từ
đuổi, thải hồi
Congédier un importun
đuổi một đứa quấy rầy
Congédier un salarié
thải hồi một người làm công
Congédier la passion
xua đuổi dục vọng
Related words
Antonyms:
Convoquer
inviter
Embaucher
engager
Related search result for
"congédier"
Words contain
"congédier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sa thải
thải
nghỉ việc
đuổi
đá đít
giãn
thải hồi
đá
nghỉ
phép nghỉ
more...
Comments and discussion on the word
"congédier"