Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
capable
Jump to user comments
tính từ
  • có khả năng, có thể
    • Un ouvrier capable
      một công nhân có khả năng
    • capable de réussir
      có thể thành công
    • capable de tout
      (nghĩa xấu) có thể làm bất cứ điều gì
    • air capable
      bộ có khả năng, vẻ tài giỏi
  • (luật học, pháp lý) có quyền (về mặt pháp lý)
Related words
Related search result for "capable"
Comments and discussion on the word "capable"