Jump to user comments
tính từ
- có khả năng, có thể
- Un ouvrier capable
một công nhân có khả năng
- capable de réussir
có thể thành công
- capable de tout
(nghĩa xấu) có thể làm bất cứ điều gì
- air capable
bộ có khả năng, vẻ tài giỏi
- (luật học, pháp lý) có quyền (về mặt pháp lý)