Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calamité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tai họa, tai ương, thiên tai
  • nỗi bất hạnh lớn
    • La cécité est une calamité
      mù là một nỗi bất hạnh lớn
Related words
Related search result for "calamité"
Comments and discussion on the word "calamité"