Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bravoure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lòng dũng cảm, tính gan dạ
  • air de bravoure+ (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc trổ tài
    • morceau de bravoure
      đoạn văn trổ tài
Related search result for "bravoure"
Comments and discussion on the word "bravoure"