Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bienveillant
Jump to user comments
tính từ
  • nhân từ, khoan dung
    • Un maître bienveillant
      người thầy nhân từ
    • Sourire bienveillant
      nụ cười khoan dung
Related words
Related search result for "bienveillant"
Comments and discussion on the word "bienveillant"