Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
banalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tầm thường
  • chuyện tầm thường; bài viết tầm thường
  • (sử học) chế độ phải dùng (cối xay... của lãnh chúa) và nộp thuế
Related words
Related search result for "banalité"
Comments and discussion on the word "banalité"