French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính thực tại; thực tại
- Réalité du monde extérieur
tính thực tại của ngoại giới
- Réalité objective
thực tại khách quan
- hiện thực, thực tế; sự thực
- Ce n'est pas ainsi dans la réalité
trong thực tế không phải như thế
- Nos espoirs sont devenus des réalités
hy vọng của chúng ta đã thành sự thực
- sự có thực
- Douter de la réalité d'un fait
ngờ sự có thực của một sự việc
- en réalité
sự thực là, thực tế là