French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vật chất
- Structure de la matière
cấu trúc của vật chất
- Les états de la matière
các thể vật chất
- S'attacher à la matière
ham chuộng vật chất
- chất liệu
- Matière d'une statue
chất liệu bức tượng
- đề tài; vấn đề
- Approfondir une matière
đào sâu một đề tài
- Je suis incompétent en la matière
tôi bất tài về vấn đề đó
- môn học; môn thi
- Matière d'écrit
môn thi viết
- en matière; en matière de
về mặt
- En matière poétique
về mặt thơ
- En matière d'art
về mặt nghệ thuật
- entrée en matière
phần vào bài, phần nhập đề
- matière à
lý do để, cớ để
- Matière à réflexion
lý do để suy nghĩ
- matière imposable
đối tượng đánh thuế
- matières premières
nguyên liệu