Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
interruption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng
  • sự ngắt lời; lời nói chặn
  • (luật học, pháp lý) sự đứt đoạn thời hiệu
Related words
Related search result for "interruption"
Comments and discussion on the word "interruption"