French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lo lắng, không yên
- Être inquiet sur la santé de quelqu'un
lo lắng cho sức khỏe của ai
- Sommeil inquiet
giấc ngủ không yên
- (văn học) không bao giờ thỏa lòng
- (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên