Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fermeté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chắc, sự vững bền
    • Fermeté d'un pont
      sự vững bền của một chiếc cầu
  • tính vững vàng
    • Fermeté de jugement
      phán đoán vững vàng
  • sự quả quyết, sự rắn rỏi
    • Fermeté du style
      lời văn học rắn rỏi
  • tính kiên quyết, tính cương quyết, tính cương nghị
    • Fermeté de caractère
      tính khí kiên quyết
  • sự đứng giá (mua bán chứng khoán)
Related search result for "fermeté"
Comments and discussion on the word "fermeté"