French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên
- Envellopper dans du papier
bọc trong giấy
- l'ombre m'enveloppe
bóng tối trùm lên tôi
- envelopper d'un regard
nhìn bao phủ
- envelopper la réalité d'un voile de mystère
che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn
- (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây
- Envelopper l'ennemi
bao vây quân địch
- (từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
- Envelopper sa pensée
che giấu ý nghĩ của mình