Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diffus
Jump to user comments
tính từ
  • tỏa lan. khuếch tán
    • Douleur diffuse
      đau tỏa lan
    • Branches diffuses
      (thực vật học) cành nhánh tỏa lan
    • Phlegmon diffus
      (y học) viêm tấy tỏa lan
    • Cheveux diffus
      (từ cũ, nghĩa cũ) tóc tỏa lan
    • Lumière diffuse
      (vật lý học) ánh sáng tỏa, ánh sáng khuếch tán
  • miên man, dài dòng
    • Style diffus
      lời văn miên man
Related words
Related search result for "diffus"
Comments and discussion on the word "diffus"