Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délicatesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tinh tế
  • sự nhẹ nhàng, khéo léo
  • sự tế nhị
  • sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự ẻo lả
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khó tính
Related search result for "délicatesse"
Comments and discussion on the word "délicatesse"